Tờ bản đồ số 12, thửa đất 332,333 - ấp An Thạnh, Xã An Thủy, Huyện Ba Tri
Số 42/TA - ấp Tân An - xã Tân Thủy, Huyện Ba Tri
482/AĐ1 - ấp 1 - xã An Ngãi Trung, Huyện Ba Tri
ấp Giồng Quéo - Xã An Ngãi Tây, Huyện Ba Tri
Ô6 - Thị trấn Ba Tri (thửa 452, tờ bản đồ số 18), Huyện Ba Tri
Khu phố 4 - Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri
Xã An Ngãi Tây, Huyện Ba Tri
ấp Vĩnh Đức Đông - Xã Vĩnh Hòa, Huyện Ba Tri
ấp Cây Dầu - Xã Mỹ Chánh, Huyện Ba Tri
Khu phố 2 - Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu phố 2 - Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri
ấp Tân Khai - Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri
ấp An Hòa - Xã An Phú Trung, Huyện Ba Tri
ấp Nhơn Thuận - Xã Mỹ Nhơn, Huyện Ba Tri
ấp 2 - Xã Phú Ngãi, Huyện Ba Tri
ấp Thạnh Khương - Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri
ấp 3 - xã Phú Ngãi, Huyện Ba Tri
ấp Giồng Cả - Xã An Đức, Huyện Ba Tri
ấp An Bình - Xã An Thủy, Huyện Ba Tri
ấp Tân Thành - Xã Tân Thủy, Huyện Ba Tri
ấp An Phú - Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri
ấp An Lợi - Xã An Thủy, Huyện Ba Tri
ấp 3 - Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri
ấp Tân Thanh 1 - Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri
ấp Phú Long - Xã Phú Ngãi, Huyện Ba Tri
ấp An Bình I - Xã An Hòa Tây, Huyện Ba Tri
ấp Giồng Lớn - Xã An Hiệp, Huyện Ba Tri
ấp An Hòa - Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri